NQuangkhoa
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
7:02 p.m. 13 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
16 / 16
PY3
6:15 p.m. 28 Tháng 2, 2023
weighted 95%
(1045pp)
AC
18 / 18
PY3
5:54 p.m. 23 Tháng 2, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
15 / 15
PY3
7:00 p.m. 25 Tháng 10, 2022
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
8:41 a.m. 12 Tháng 10, 2022
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
6:15 p.m. 12 Tháng 7, 2022
weighted 77%
(696pp)
AC
14 / 14
PY3
7:00 p.m. 15 Tháng 12, 2022
weighted 74%
(588pp)
AC
12 / 12
PY3
5:56 p.m. 15 Tháng 12, 2022
weighted 70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
6:06 p.m. 4 Tháng 8, 2022
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
5:45 p.m. 28 Tháng 7, 2022
weighted 63%
(504pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3700.0 điểm)
contest (1200.0 điểm)
CSES (4500.0 điểm)
DHBB (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (3100.0 điểm)
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |