NCA

Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
7 / 7
C++20
95%
(1520pp)
AC
14 / 14
C++20
90%
(1444pp)
AC
16 / 16
C++20
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1006pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(809pp)
AC
16 / 16
PY3
70%
(768pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(663pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(567pp)
HSG THCS (2401.0 điểm)
CPP Basic 02 (3783.0 điểm)
CSES (10800.0 điểm)
Cánh diều (1200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Training (9797.0 điểm)
Happy School (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Mua bài | 200.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max hai chiều | 100.0 / |
Dãy nguyên tố | 100.0 / |
Giá trị lớn nhất trên hàng | 100.0 / |
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 100.0 / |
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng | 200.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Tổng bội số | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
Số nguyên tố | 10.0 / |
THT (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thứ hạng | 100.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 1500.0 / |
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 1000.0 / |
CPP Basic 01 (1401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng ba số | 1.0 / |
Đếm #1 | 100.0 / |
Số fibonacci #1 | 100.0 / |
Nhập xuất #3 | 100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
SGK 11 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm Vị Trí Cặp Điểm | 100.0 / |
Tìm kiếm tuần tự | 100.0 / |
Bài cho contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 100.0 / |
contest (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm bội | 200.0 / |
Tìm chữ số thứ n | 300.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
Tổng dãy số | 800.0 / |
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 100.0 / |
Đề chưa ra (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 800.0 / |
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
LVT (1301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
đảo chũ | 200.0 / |
Xếp tiền | 800.0 / |
Chênh lệch | 100.0 / |
Điểm số | 100.0 / |
Dự án | 1.0 / |
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |