N3_6_hoangthidung
Phân tích điểm
TLE
9 / 10
C++14
4:32 p.m. 22 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(810pp)
AC
9 / 9
C++14
4:23 p.m. 22 Tháng 7, 2023
weighted 95%
(760pp)
AC
50 / 50
C++14
3:14 p.m. 17 Tháng 6, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
5 / 5
C++14
11:20 p.m. 9 Tháng 6, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
20 / 20
C++14
10:37 p.m. 22 Tháng 6, 2023
weighted 77%
(232pp)
AC
16 / 16
C++14
3:57 p.m. 22 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(147pp)
AC
100 / 100
C++14
4:47 p.m. 8 Tháng 7, 2023
weighted 70%
(140pp)
AC
10 / 10
C++14
4:31 p.m. 26 Tháng 6, 2023
weighted 63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7100.0 điểm)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
HSG THPT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (7870.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |