N3_109_tranthiloan
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1805pp)
AC
80 / 80
C++17
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1385pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1117pp)
Training (100316.7 điểm)
hermann01 (10300.0 điểm)
HSG THCS (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Cánh diều (53684.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (2515.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
contest (7796.0 điểm)
DHBB (6342.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Ước của dãy | 1800.0 / |
Happy School (1205.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
CSES (5400.0 điểm)
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
THT Bảng A (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
ABC (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
vn.spoj (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 1700.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình mảng hai chiều | 800.0 / |
Max hai chiều | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
Thầy Giáo Khôi (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |