Minz

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
95%
(1805pp)
AC
3 / 3
C++20
90%
(1715pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1250pp)
AC
30 / 30
C++20
70%
(1187pp)
AC
11 / 11
C++20
63%
(1008pp)
Training (70700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10500.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
THT Bảng A (3880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
contest (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
hermann01 (9800.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
HackerRank (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
HSG THCS (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Mật mã | 1200.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
Khác (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Trung Bình | 1900.0 / |
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
DHBB (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Free Contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 900.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1700.0 / |