Minz

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++20
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1115pp)
AC
15 / 15
C++20
77%
(851pp)
AC
30 / 30
C++20
74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(698pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(663pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(567pp)
Training (13870.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
THT Bảng A (860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / |
Đánh giá số đẹp | 300.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
CSES (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / |
contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
hermann01 (1200.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
HackerRank (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / |
HSG THCS (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
BEAUTY - NHS | 100.0 / |
Mật mã | 100.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Cánh diều (500.0 điểm)
Khác (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Trung Bình | 100.0 / |
Cặp số chính phương | 1700.0 / |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Xóa chữ số | 800.0 / |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 300.0 / |