Mint_CorCpp2005

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PYPY
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1458pp)
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1048pp)
AC
6 / 6
C++20
66%
(995pp)
Cánh diều (47480.0 điểm)
Training (76240.0 điểm)
hermann01 (10300.0 điểm)
THT Bảng A (20820.0 điểm)
CPP Basic 02 (10911.9 điểm)
Training Python (10700.0 điểm)
contest (11798.0 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
HSG THPT (920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT (6850.0 điểm)
CPP Advanced 01 (9300.0 điểm)
HSG THCS (7062.0 điểm)
Khác (6680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Tính Toán | 800.0 / |
Tấm bìa | 1400.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Đề ẩn (1866.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Trộn mảng | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (12000.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CSES (21000.8 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (2801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
ABC (4218.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Đi bộ | 1000.0 / |
Căn phòng kỳ diệu | 1500.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
DHBB (1784.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (18242.5 điểm)
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |