MinhDyo

Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++14
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1710pp)
AC
25 / 25
C++17
90%
(1624pp)
AC
8 / 8
C++14
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1238pp)
AC
12 / 12
C++14
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1117pp)
AC
11 / 11
C++14
63%
(945pp)
Training (66046.7 điểm)
CPP Advanced 01 (6100.0 điểm)
hermann01 (1812.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Đảo ngược xâu con | 1200.0 / |
Cánh diều (5120.0 điểm)
THT (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |
Training Python (1192.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
DSA03010 | 1500.0 / |
THT Bảng A (6600.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
HSG THPT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
HSG THCS (17170.0 điểm)
CSES (21378.1 điểm)
Khác (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
contest (9300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 1500.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất | 1600.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã hóa dãy ngoặc | 1800.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |