• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Man2011

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tập xe
AC
19 / 19
PY3
1600pp
100% (1600pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PY3
1500pp
95% (1425pp)
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
50 / 50
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Tổng dãy con
AC
100 / 100
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Tổng dãy con
AC
20 / 20
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Hacking Number
AC
9 / 9
PY3
1400pp
77% (1083pp)
minge
AC
4 / 4
PY3
1400pp
74% (1029pp)
maxle
AC
4 / 4
PY3
1400pp
70% (978pp)
Fibo cơ bản
AC
100 / 100
PY3
1400pp
66% (929pp)
Hộp quà
AC
100 / 100
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Cánh diều (27360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /

THT Bảng A (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

Training (33290.0 điểm)

Bài tập Điểm
In n số tự nhiên 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Số chính phương 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Dãy số 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

CSES (2837.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xuất xâu 1200.0 /
Tính tích 800.0 /

HSG THCS (11650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Cây cảnh 900.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Hộp quà 1400.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /

Lập trình Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /

CPP Basic 01 (17348.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng ước 1100.0 /
Tối giản 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Đếm #2 900.0 /
String #1 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Mật khẩu 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Uppercase #2 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt #1 800.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /

Training Python (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

Lập trình cơ bản (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dấu nháy đơn 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

Khác (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính hiệu 1400.0 /

THT (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

contest (11500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Thêm Không 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1600.0 /

Free Contest (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

Happy School (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên tố Again 1300.0 /

hermann01 (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo đầu tiên 900.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /

ABC (770.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /

LVT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /

Array Practice (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 1200.0 /

CPP Basic 02 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp 800.0 /
Sắp xếp chẵn lẻ 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team