Luong_thanh_huy
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++11
3:22 p.m. 10 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++11
9:06 p.m. 27 Tháng 12, 2022
weighted 95%
(1330pp)
AC
16 / 16
C++11
12:25 a.m. 9 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(1173pp)
AC
13 / 13
C++11
8:00 p.m. 29 Tháng 12, 2022
weighted 86%
(1115pp)
AC
18 / 18
C++11
3:15 p.m. 2 Tháng 4, 2023
weighted 81%
(977pp)
AC
4 / 4
C++11
5:54 p.m. 31 Tháng 10, 2022
weighted 77%
(929pp)
WA
13 / 20
C++11
10:33 a.m. 16 Tháng 4, 2023
weighted 74%
(860pp)
AC
20 / 20
C++11
3:53 p.m. 30 Tháng 12, 2022
weighted 70%
(768pp)
AC
17 / 17
C++11
11:16 p.m. 8 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(663pp)
AC
23 / 23
C++11
6:23 p.m. 31 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(630pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
contest (2575.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (22500.0 điểm)
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (1270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1170.0 / 1800.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 350.0 / 350.0 |
Lập trình cơ bản (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (8470.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |