• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Leomal

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++14
1900pp
100% (1900pp)
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021)
AC
12 / 12
C++14
1800pp
95% (1710pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
C++14
1800pp
90% (1624pp)
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
AC
30 / 30
C++14
1700pp
86% (1458pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++14
1700pp
81% (1385pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
C++14
1600pp
77% (1238pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++14
1600pp
74% (1176pp)
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
AC
20 / 20
C++14
1500pp
70% (1048pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
C++14
1500pp
66% (995pp)
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++14
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Training (53840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm dấu cách 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
square number 900.0 /
minict10 800.0 /
arr01 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
dist 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
minict02 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 900.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /

hermann01 (13400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /

contest (9348.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 1200.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

HSG THCS (23960.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /

THT Bảng A (4285.7 điểm)

Bài tập Điểm
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /

Cánh diều (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /

Đề chưa ra (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /

Khác (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /

vn.spoj (866.7 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /

THT (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team