Lamle
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
11:15 p.m. 9 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++14
4:22 p.m. 12 Tháng 1, 2022
weighted 90%
(1715pp)
AC
4 / 4
C++17
3:10 p.m. 9 Tháng 11, 2022
weighted 86%
(1543pp)
AC
25 / 25
C++17
12:22 a.m. 6 Tháng 5, 2022
weighted 81%
(1385pp)
AC
13 / 13
C++17
7:30 p.m. 9 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(1176pp)
AC
20 / 20
C++17
12:43 p.m. 9 Tháng 7, 2023
weighted 70%
(1117pp)
AC
14 / 14
C++17
8:56 a.m. 9 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(1061pp)
AC
27 / 27
C++17
10:39 p.m. 10 Tháng 11, 2022
weighted 63%
(1008pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
BOI (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 80.0 / 100.0 |
contest (4292.8 điểm)
Cốt Phốt (346.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kết nối | 346.7 / 400.0 |
CSES (17000.0 điểm)
DHBB (14720.6 điểm)
Free Contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MIDTERM | 1500.0 / 1500.0 |
Shopping | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (1208.0 điểm)
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (2989.0 điểm)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (3320.0 điểm)
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 240.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 390.0 / 400.0 |
Xóa xâu | 400.0 / 400.0 |
Sinh ba | 1000.0 / 1000.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (16890.0 điểm)
vn.spoj (370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn con có tổng lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
ZABAVA | 170.0 / 1700.0 |