Lam8965

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1235pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(1173pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(977pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
1 / 1
PY3
70%
(629pp)
Cánh diều (32900.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chia hết cho 3 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (16500.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra số nguyên tố | 1300.0 / |
Training Python (8000.0 điểm)
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1300.0 / |
Training (9600.0 điểm)
hermann01 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |