Kai_Pro
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
100%
(2200pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1548pp)
AC
25 / 25
C++20
74%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1260pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(1197pp)
Training (62544.4 điểm)
contest (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng Mũ | 1500.0 / |
Trò chơi với robot | 2000.0 / |
DHBB (19827.3 điểm)
CSES (28586.8 điểm)
HSG THCS (11900.0 điểm)
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
vn.spoj (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 1300.0 / |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
GSPVHCUTE (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
Free Contest (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CEDGE | 1700.0 / |
MAXMOD | 1900.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
HSG THPT (12670.0 điểm)
OLP MT&TN (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Happy School (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
THT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |