Imhandsome_280
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PYPY
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
PYPY
90%
(1264pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(1200pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1140pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(1083pp)
AC
11 / 11
PY3
70%
(908pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(862pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(819pp)
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
THT (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
CSES (5400.0 điểm)
Training (11400.0 điểm)
Đề chưa ra (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 1400.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
THT Bảng A (4600.0 điểm)
contest (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 900.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |