Huy__001
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++17
74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(210pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(199pp)
Training (5893.5 điểm)
hermann01 (1000.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình | 100.0 / |
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 100.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |