HuyHoang12345678

Phân tích điểm
AC
70 / 70
C++03
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++03
90%
(1534pp)
AC
35 / 35
C++03
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++03
66%
(1061pp)
TLE
25 / 30
C++03
63%
(998pp)
Training Python (8800.0 điểm)
Training (73758.5 điểm)
hermann01 (8280.0 điểm)
Cánh diều (36084.0 điểm)
ABC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (10560.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CSES (7542.9 điểm)
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
HSG THCS (7840.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (9192.0 điểm)
HSG THPT (892.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Happy School (7664.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
THT Bảng A (11380.0 điểm)
Khác (5225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |