Huukhangdng
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
8:15 p.m. 30 Tháng 9, 2022
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
7:13 p.m. 14 Tháng 9, 2022
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
9:38 a.m. 23 Tháng 4, 2023
weighted 86%
(429pp)
AC
10 / 10
PY3
9:25 a.m. 23 Tháng 4, 2023
weighted 81%
(407pp)
AC
100 / 100
C++11
5:54 p.m. 18 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(232pp)
AC
13 / 13
PY3
8:49 p.m. 4 Tháng 6, 2023
weighted 74%
(221pp)
AC
20 / 20
PYPY
5:23 p.m. 2 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(140pp)
AC
5 / 5
PY3
2:56 p.m. 26 Tháng 6, 2023
weighted 66%
(133pp)
AC
20 / 20
PY3
8:58 p.m. 21 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(126pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3100.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |