Hung2782023
Phân tích điểm
AC
10 / 10
SCAT
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PYPY
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
PYPY
81%
(1385pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1048pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(995pp)
AC
6 / 6
SCAT
63%
(945pp)
contest (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Mật khẩu | 1800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Viên ngọc | 1400.0 / |
Đánh cờ | 800.0 / |
Dãy Lipon | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
THT Bảng A (23720.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
THT (12000.0 điểm)
Training (3330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số và tổng ước số | 1500.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
Phân tích thừa số nguyên tố | 1300.0 / |
Nén xâu | 900.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 1700.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |