Hoang_Anh_Minh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:27 p.m. 28 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
7:37 p.m. 9 Tháng 11, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
50 / 50
PY3
8:39 p.m. 7 Tháng 4, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
8:16 p.m. 21 Tháng 12, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
8:55 p.m. 19 Tháng 8, 2022
weighted 81%
(652pp)
AC
20 / 20
PY3
8:33 p.m. 7 Tháng 4, 2023
weighted 74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
8:07 p.m. 7 Tháng 4, 2023
weighted 70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
8:53 p.m. 7 Tháng 4, 2023
weighted 66%
(133pp)
AC
10 / 10
PY3
8:45 p.m. 7 Tháng 4, 2023
weighted 63%
(126pp)
ABC (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3700.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |