HoanBunka
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
9:32 p.m. 6 Tháng 10, 2022
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
10:11 p.m. 20 Tháng 10, 2022
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++17
9:36 p.m. 6 Tháng 10, 2022
weighted 86%
(772pp)
AC
8 / 8
PY3
1:23 p.m. 26 Tháng 10, 2021
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
10:14 a.m. 25 Tháng 1, 2022
weighted 77%
(619pp)
AC
9 / 9
PY3
11:54 a.m. 26 Tháng 10, 2021
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
10:06 a.m. 5 Tháng 10, 2021
weighted 70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
12:31 p.m. 18 Tháng 4, 2023
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
12:30 p.m. 18 Tháng 4, 2023
weighted 63%
(189pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (670.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Loại bỏ để lớn nhất | 10.0 / 100.0 |
Tăng 2 biến giá trị | 60.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |