HH_NTatNghia_2013
Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++20
100%
(2400pp)
AC
1 / 1
C++20
95%
(2185pp)
TLE
574 / 600
C++20
90%
(2071pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1886pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(1710pp)
AC
6 / 6
C++20
66%
(1260pp)
AC
7 / 7
C++20
63%
(1197pp)
Training (101422.0 điểm)
hermann01 (15810.0 điểm)
Cánh diều (59500.0 điểm)
ôn tập (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
THT Bảng A (10920.0 điểm)
ABC (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
GCD GCD GCD | 1800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
HSG THCS (15134.7 điểm)
Training Python (4780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
DHBB (13300.0 điểm)
Happy School (8972.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Max - Min của đoạn | 1800.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (12340.0 điểm)
HSG THPT (4260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
Cốt Phốt (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Làm quen với XOR | 1300.0 / |
contest (40573.3 điểm)
CPP Advanced 01 (11100.0 điểm)
THT (13892.5 điểm)
CSES (16233.3 điểm)
Array Practice (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
CPP Basic 02 (5908.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Vị trí cuối cùng | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (3430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (9972.0 điểm)
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (81.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
GSPVHCUTE (7824.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2400.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2100.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
vn.spoj (577.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Đề chưa ra (7924.0 điểm)
Practice VOI (1866.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
OLP MT&TN (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (8514.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
Tìm số | 1700.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
VOI (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
USACO (108.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars | 1300.0 / |
RLKNLTCB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |