• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

HH_NTatNghia_2013

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++20
2400pp
100% (2400pp)
Ảo Thuật Giáng Sinh
AC
1 / 1
C++20
2300pp
95% (2185pp)
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình
TLE
574 / 600
C++20
2294pp
90% (2071pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2200pp
86% (1886pp)
olpkhhue22 - Đếm dãy số
AC
50 / 50
C++20
2100pp
81% (1710pp)
minict03
AC
10 / 10
C++20
1900pp
77% (1470pp)
Chia Số
AC
20 / 20
C++20
1900pp
74% (1397pp)
Chia Kẹo
AC
100 / 100
PY3
1900pp
70% (1327pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
C++20
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (101422.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
FNUM 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
arr01 800.0 /
arr11 800.0 /
square number 900.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
cmpint 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Dải số 1300.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Đàn em của n 800.0 /
2020 và 2021 1300.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
minict07 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Galindo đi Việt Nam 2200.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
kbeauty 1500.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 1 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
sunw 1100.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
Ghép số 1400.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
minict03 1900.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /

hermann01 (15810.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
POWER 1700.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /

Cánh diều (59500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /

ôn tập (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /

THT Bảng A (10920.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tường gạch 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

ABC (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
GCD GCD GCD 1800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

HSG THCS (15134.7 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số dư 1700.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /

Training Python (4780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /

DHBB (13300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Đo nước 1500.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Hàng cây 1400.0 /

Happy School (8972.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Max - Min của đoạn 1800.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Khác (12340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước 1500.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Xúc Xích 1500.0 /
Chia K 1500.0 /
Số có 3 ước 1500.0 /
Tổng Không 1500.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
golds 1800.0 /
Bộ số hoàn hảo 2300.0 /
Quý chia kẹo 1600.0 /

HSG THPT (4260.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Tam giác cân 1900.0 /

Free Contest (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
POSIPROD 1100.0 /

Cốt Phốt (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
Làm quen với XOR 1300.0 /

contest (40573.3 điểm)

Bài tập Điểm
Trực nhật 1600.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1600.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Heo đất 1800.0 /
Quả Bóng 1400.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Dãy Cuốm 1600.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Chia Số 1900.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Ước chung đặc biệt 1800.0 /
Viên ngọc 1400.0 /
Ảo Thuật Giáng Sinh 2300.0 /
Dê Non 1400.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /

CPP Advanced 01 (11100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

THT (13892.5 điểm)

Bài tập Điểm
Phần thưởng (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) 1700.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Nhân 900.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Tấn công hệ thống 2000.0 /
Bài tập về nhà 1900.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1700.0 /
Tam giác 1800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 1700.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
San bằng (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 2300.0 /
Trung bình cộng 1700.0 /

CSES (16233.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Shortest Subsequence | Dãy con ngắn nhất 1500.0 /
CSES - Counting Reorders | Đếm số cách sắp xếp 1900.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /

Array Practice (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
PLUSS 800.0 /
Array Practice - 02 800.0 /
Comment ça va ? 900.0 /
Tổng nguyên tố 1400.0 /

Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

CPP Basic 02 (5908.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Vị trí cuối cùng 800.0 /

HSG_THCS_NBK (3430.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Hành trình bay 1300.0 /

CPP Basic 01 (9972.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính toán 100.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Tích 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Bình phương 800.0 /
[Hàm] - Con số 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Cấp số tiếp theo 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /

Lập trình Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (81.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 1700.0 /

GSPVHCUTE (7824.4 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2400.0 /
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /
olpkhhue22 - Đếm dãy số 2100.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

vn.spoj (577.8 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /

Đề chưa ra (7924.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 4: TỪ ĐỐI XỨNG 1300.0 /

Practice VOI (1866.7 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /
Phân loại Email Quan Trọng 800.0 /

OLP MT&TN (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 1700.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (8514.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Phân tích #4 1400.0 /
Tìm số 1700.0 /
In dãy #2 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /

VOI (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vận chuyển hàng hoá 1500.0 /

USACO (108.3 điểm)

Bài tập Điểm
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars 1300.0 /

RLKNLTCB (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team