Gamo
Phân tích điểm
AC
22 / 22
C++20
100%
(2200pp)
AC
15 / 15
C++17
95%
(2090pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1895pp)
AC
13 / 13
C++17
86%
(1715pp)
AC
13 / 13
C++17
81%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1470pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(1397pp)
AC
13 / 13
C++17
70%
(1327pp)
AC
16 / 16
C++20
66%
(1194pp)
AC
4 / 4
C++20
63%
(1134pp)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 400.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Training (26370.0 điểm)
HSG cấp trường (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / |
DECORATE (HSG10v2-2021) | 300.0 / |
hermann01 (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
HSG THCS (5663.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
[Python_Training] XOR và AND | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
contest (1392.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 800.0 / |
Máy Nghe Nhạc | 1200.0 / |
Hiếu và bản đồ kho báu | 400.0 / |
THT (9400.0 điểm)
CSES (60620.0 điểm)
Practice VOI (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng cách Manhattan lớn nhất | 300.0 / |
Ước chung lớn nhất | 400.0 / |
Giải thoát | 400.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
Cánh diều (1200.0 điểm)
DHBB (9741.0 điểm)
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 300.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa Và Câu Chuyện Xây Cầu | 100.0 / |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
Travel | 200.0 / |
Happy School (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi hai xâu | 300.0 / |
Nghiên cứu GEN | 400.0 / |
Dây cáp và máy tính | 300.0 / |
vn.spoj (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / |
Các thành phố trung tâm | 200.0 / |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / |
Truyền tin | 200.0 / |
Cung cấp nhu yếu phẩm | 200.0 / |
Olympic 30/4 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / |
CPP Basic 01 (1421.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / |
So sánh #1 | 10.0 / |
So sánh #2 | 10.0 / |
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Kiểm tra tam giác #1 | 100.0 / |
Kiểm tra tam giác #2 | 100.0 / |
Cấp số | 1.0 / |