Gamo
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1995pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1800pp)
AC
31 / 31
C++20
81%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1548pp)
AC
11 / 11
C++20
74%
(1470pp)
AC
15 / 15
C++17
70%
(1397pp)
AC
61 / 61
C++20
66%
(1260pp)
HSG THPT (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
Training (103030.0 điểm)
hermann01 (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
HSG THCS (20526.0 điểm)
Training Python (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
[Python_Training] XOR và AND | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
contest (3456.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 1300.0 / |
Máy Nghe Nhạc | 1600.0 / |
Hiếu và bản đồ kho báu | 1900.0 / |
THT (15300.0 điểm)
CSES (84760.0 điểm)
Practice VOI (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng cách Manhattan lớn nhất | 1700.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Giải thoát | 1900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Cánh diều (14500.0 điểm)
DHBB (21630.0 điểm)
Đề chưa ra (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 1700.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Cốt Phốt (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa Và Câu Chuyện Xây Cầu | 1900.0 / |
Free Contest (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
Travel | 1900.0 / |
Happy School (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi hai xâu | 1800.0 / |
Nghiên cứu GEN | 1700.0 / |
Dây cáp và máy tính | 1600.0 / |
vn.spoj (10100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 1300.0 / |
Các thành phố trung tâm | 1800.0 / |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 1700.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
Cung cấp nhu yếu phẩm | 2000.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
CPP Basic 01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
So sánh #1 | 800.0 / |
So sánh #2 | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Kiểm tra tam giác #1 | 800.0 / |
Kiểm tra tam giác #2 | 800.0 / |
Cấp số | 800.0 / |
HSG cấp trường (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DECORATE (HSG10v2-2021) | 1700.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |