Duydeptrai123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1710pp)
AC
35 / 35
C++20
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1238pp)
AC
17 / 17
C++20
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(945pp)
Training (40320.0 điểm)
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 | 800.0 / |
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương | 800.0 / |
Happy School (3865.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
HSG THCS (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
hermann01 (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
contest (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
DHBB (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàng cây | 1400.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Practice VOI (656.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đội hình thi đấu | 1700.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Array Practice (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 1300.0 / |
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Counting Bits | Đếm Bit | 1600.0 / |
vn.spoj (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu nhị phân | 1600.0 / |