DuyChepChep
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
95%
(1805pp)
AC
9 / 9
C++17
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1548pp)
AC
70 / 70
C++17
70%
(1257pp)
AC
60 / 60
C++17
66%
(1194pp)
AC
25 / 25
C++17
63%
(1134pp)
Training (76608.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Practice VOI (16373.9 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
CPP Basic 02 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
DSA03001 | 900.0 / |
DSA03002 | 900.0 / |
DSA03003 | 1300.0 / |
DSA03005 | 1500.0 / |
CSES (20681.1 điểm)
vn.spoj (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Nước lạnh | 1300.0 / |
Đoạn con có tổng lớn nhất | 1900.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Happy School (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vấn đề 2^k | 1200.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
HSG THCS (5060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 1600.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Lũy thừa (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (13746.7 điểm)
Khác (8343.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hệ số bậc k | 1500.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Tổ hợp Ckn 2 | 2100.0 / |
DÃY SỐ BIT | 1900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
MILKTEA | 1400.0 / |
Oẳn Tù Tì | 1900.0 / |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đề chưa ra (8640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Giá trị lớn nhất | 1700.0 / |
Cốt Phốt (905.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Một trò chơi bài khác | 2100.0 / |
CPP Basic 01 (11600.0 điểm)
HSG THPT (2168.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Cánh diều (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự | 900.0 / |
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng | 800.0 / |
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều | 800.0 / |
OLP MT&TN (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT MANG QUÀ | 1400.0 / |
Nốt nhạc | 800.0 / |
VOI (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |