Donut
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
10:06 a.m. 20 Tháng 6, 2023
weighted 100%
(2500pp)
AC
100 / 100
PY3
10:16 a.m. 20 Tháng 6, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
10:01 a.m. 20 Tháng 6, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
16 / 16
PYPY
9:52 a.m. 20 Tháng 6, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
50 / 50
PYPY
9:57 a.m. 20 Tháng 6, 2023
weighted 77%
(1083pp)
AC
100 / 100
PYPY
9:55 a.m. 20 Tháng 6, 2023
weighted 74%
(1029pp)
AC
13 / 13
PY3
9:54 a.m. 20 Tháng 6, 2023
weighted 70%
(908pp)
AC
16 / 16
PY3
9:43 a.m. 20 Tháng 6, 2023
weighted 63%
(756pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
contest (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 800.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Đạp xe | 1200.0 / 1200.0 |
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
Xe đồ chơi | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (16800.0 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (7200.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |