DoanKhoiNguyen
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1400pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(950pp)
AC
1 / 1
PY3
90%
(812pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(733pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
AC
2 / 2
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
WA
8 / 9
PY3
63%
(448pp)
Cánh diều (1700.0 điểm)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / |
Trò chơi xếp diêm | 300.0 / |
hermann01 (865.0 điểm)
CPP Basic 01 (202.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng ba số | 1.0 / |
Số thứ k | 10.0 / |
Tính tổng #1 | 100.0 / |
Đếm số nguyên tố #1 | 100.0 / |
Training (4489.1 điểm)
DHBB (483.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / |
Chia kẹo 01 | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (1560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
THT (2210.0 điểm)
CSES (293.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / |
THT Bảng A (7031.0 điểm)
Khác (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
CPP Basic 02 (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Thầy Giáo Khôi (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / |
HSG THCS (12.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật mã | 100.0 / |
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |