• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Dat_ne

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới
AC
6 / 6
C++20
1900pp
100% (1900pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
C++20
1900pp
95% (1805pp)
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
AC
39 / 39
C++20
1900pp
90% (1715pp)
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton
AC
20 / 20
C++20
1900pp
86% (1629pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
C++20
1900pp
81% (1548pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
77% (1470pp)
Đếm dãy con tăng dài nhất
AC
100 / 100
C++20
1800pp
74% (1323pp)
Cặp số chính phương
AC
50 / 50
C++20
1800pp
70% (1257pp)
CSES - Advertisement | Quảng cáo
AC
10 / 10
C++20
1800pp
66% (1194pp)
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II
AC
12 / 12
C++20
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /

contest (6904.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /

Training (30660.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
GCDSUM 1500.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 1400.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /

Cánh diều (1840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /

Training Python (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Chia hai 800.0 /

HSG THPT (2560.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

THT (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 1700.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổ hợp chập K của N 1700.0 /

ABC (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Exponential problem 1500.0 /

CPP Advanced 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

CSES (133913.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1600.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1600.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1400.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Flight Route Requests | Yêu Cầu Đường Bay 1900.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1600.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Meet in the middle 1700.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1800.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1900.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1500.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1300.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1400.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1600.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1700.0 /
CSES - Convex Hull | Bao lồi 1800.0 /
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất 1700.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm 1600.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - String Functions | Các hàm của xâu 1500.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 1700.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1800.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1700.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1700.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1400.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1700.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1600.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1600.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1500.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1700.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới 1900.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /

HSG THCS (1491.4 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /

DHBB (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Tập xe 1600.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /

Đề chưa ra (340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Khác (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp số chính phương 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team