BuiThanhTung1234
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1200pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1140pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
1 / 1
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Cánh diều (1200.0 điểm)
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Xâu Đẹp | 100.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Xe đồ chơi | 800.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Training (7510.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG THPT (269.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
HSG THCS (3151.0 điểm)
CSES (457.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
THT Bảng A (1500.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
THT (3140.0 điểm)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Chính phương | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Tinh giai thừa | 100.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |