• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

BaoTran

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm Cặp
AC
20 / 20
PY3
1600pp
100% (1600pp)
Đo nước
AC
10 / 10
PY3
1500pp
95% (1425pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1000pp
90% (902pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
900pp
86% (772pp)
Số nhỏ thứ k
AC
10 / 10
PY3
800pp
81% (652pp)
Tính chẵn/lẻ
AC
5 / 5
PY3
800pp
77% (619pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
PY3
300pp
74% (221pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
300pp
70% (210pp)
Ước số và tổng ước số
AC
10 / 10
PY3
300pp
66% (199pp)
Đánh giá số đẹp
AC
10 / 10
PY3
300pp
63% (189pp)
Tải thêm...

Training Python (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /

Training (9130.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 110.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
GCDSUM 180.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
square number 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Tìm X 100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Số may mắn 100.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /

hermann01 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /

Cốt Phốt (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOVE CASTLE 150.0 /
Độ đẹp của xâu 250.0 /

CPP Basic 02 (1320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 120.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
LMHT 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

CPP Advanced 01 (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /

THT Bảng A (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /

Cánh diều (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /

contest (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 100.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /

Khác (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /

Happy School (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team