• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

BaoDao

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng nguyên tố
AC
100 / 100
C++17
1900pp
100% (1900pp)
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
AC
7 / 7
C++17
1900pp
95% (1805pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++17
1800pp
90% (1624pp)
Đếm cặp điểm
AC
20 / 20
C++17
1700pp
86% (1458pp)
Thả diều (Trại hè MB 2019)
AC
40 / 40
C++17
1700pp
81% (1385pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
CLANGX
1700pp
77% (1315pp)
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
C++17
1700pp
74% (1250pp)
Đồng dư (DHHV 2021)
AC
20 / 20
C++17
1700pp
70% (1187pp)
Số gần hoàn hảo
AC
21 / 21
C++17
1700pp
66% (1128pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++17
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Cánh diều (34500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /

Training (64915.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán số học 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Max 3 số 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
sumarr 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
square number 900.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
sunw 1100.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
minict05 1500.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Nén xâu 900.0 /

CPP Basic 01 (40244.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hết #1 800.0 /
Tích 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Tổng liên tiếp 1400.0 /
Đếm #1 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Tổng ước 1100.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Bình phương 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Dãy số #4 1500.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Hoán vị 800.0 /
String #5 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Ước nguyên tố 1100.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Chữ số tận cùng #3 1300.0 /
Palindrome 800.0 /
Dãy số #0 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Mật khẩu 800.0 /
Dãy giống nhau 100.0 /
Ước số 1400.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /

hermann01 (11100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
a cộng b 1400.0 /

THT Bảng A (11620.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Phép tính 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố 900.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
So sánh #4 800.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
In dãy #2 800.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /

CPP Basic 02 (19700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số thuần nguyên tố 1500.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Cặp số nguyên tố 1200.0 /
T-prime 1300.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 900.0 /
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp 800.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 1200.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 800.0 /
Vị trí đầu tiên 900.0 /
Vắt sữa bò 1600.0 /
Sắp xếp theo giá trị tuyệt đối 1000.0 /
Sàng số nguyên tố 1000.0 /
Số cặp bằng nhau 800.0 /
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố 1400.0 /
DSA03003 1300.0 /

CPP Advanced 01 (7400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /

contest (11733.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tiền photo 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /

Training Python (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Chia hai 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

Lập trình cơ bản (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đưa về 0 900.0 /
Dãy nguyên tố 1400.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /

HSG THCS (23060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Thời gian 800.0 /
Tích lớn nhất 100.0 /
Ước chung 100.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1300.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 1400.0 /
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1600.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm cặp điểm 1700.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

ABC (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Code 1 800.0 /
Đếm các cặp số 1300.0 /
Số chia hết cho 3 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

ôn tập (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung bản nâng cao 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (3750.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ 1300.0 /
Deque 1000.0 /
Nốt nhạc 800.0 /

THT (22750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số 1500.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Thời gian 800.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Xem giờ 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Sắp xếp 1600.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Nhân 900.0 /
Tổng nguyên tố 1900.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Minecraft 1500.0 /

Đề chưa ra (11000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép tính #4 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Ghép số 800.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
[HSG 9] Tổng chữ số 800.0 /
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 01: Tính tổng 800.0 /
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 02: Đếm ký tự 1000.0 /

HSG THPT (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /

Lập trình Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /

Cốt Phốt (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

Khác (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính hiệu 1400.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
#01 - Vị trí ban đầu 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Happy School (3344.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước Chung Dễ Dàng 1700.0 /
Số lẻ loi 1 1300.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 1700.0 /

DHBB (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /

CSES (22975.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu 1700.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

Practice VOI (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /

Bài cho contest (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thêm Chữ Số [pvhung] 900.0 /
Đếm Số Phong Phú [pvhung] 1300.0 /

HackerRank (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team