BaoDao
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1900pp)
AC
7 / 7
C++17
95%
(1805pp)
AC
25 / 25
C++17
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1458pp)
AC
40 / 40
C++17
81%
(1385pp)
AC
41 / 41
CLANGX
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1187pp)
AC
21 / 21
C++17
66%
(1128pp)
AC
35 / 35
C++17
63%
(1071pp)
Cánh diều (34500.0 điểm)
Training (64915.0 điểm)
CPP Basic 01 (40244.0 điểm)
hermann01 (11100.0 điểm)
THT Bảng A (11620.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
CPP Basic 02 (19700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7400.0 điểm)
contest (11733.3 điểm)
Training Python (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đưa về 0 | 900.0 / |
Dãy nguyên tố | 1400.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
HSG THCS (23060.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
ABC (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Đếm các cặp số | 1300.0 / |
Số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
ôn tập (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (3750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 1300.0 / |
Deque | 1000.0 / |
Nốt nhạc | 800.0 / |
THT (22750.0 điểm)
Đề chưa ra (11000.0 điểm)
HSG THPT (5400.0 điểm)
Lập trình Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Khác (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
#01 - Vị trí ban đầu | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Happy School (3344.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
Số lẻ loi 1 | 1300.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
DHBB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
CSES (22975.9 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Practice VOI (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Bài cho contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thêm Chữ Số [pvhung] | 900.0 / |
Đếm Số Phong Phú [pvhung] | 1300.0 / |
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |