BaNhat0302
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PAS
95%
(1235pp)
AC
13 / 13
PAS
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(1115pp)
AC
2 / 2
PAS
81%
(977pp)
AC
4 / 4
PAS
77%
(929pp)
AC
16 / 16
PAS
70%
(838pp)
TLE
12 / 16
PAS
66%
(746pp)
AC
20 / 20
PAS
63%
(693pp)
Training (9146.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Cánh diều (1300.0 điểm)
THT Bảng A (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Khác (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc B của A | 1000.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
contest (7066.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (807.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
CSES (16450.0 điểm)
THT (456.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Nhân | 1100.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
HSG THCS (2850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
DHBB (2904.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Thanh toán | 600.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |