Avocadorable

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
25 / 25
PY3
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1303pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(1103pp)
AC
4 / 4
PY3
70%
(1048pp)
AC
23 / 23
C++20
66%
(929pp)
Training (45403.3 điểm)
contest (13725.0 điểm)
Cánh diều (20800.0 điểm)
THT Bảng A (15400.0 điểm)
hermann01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
CSES (13710.9 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (4001.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
HSG THCS (4770.0 điểm)
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
Khác (2342.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Happy School (75.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (5600.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
THT (3720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Nhân | 900.0 / |
RLKNLTCB (1910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |