Anhhonbuncha
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(1710pp)
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1128pp)
TLE
47 / 50
C++20
63%
(1066pp)
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
HSG THPT (28517.4 điểm)
contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
Training (44400.0 điểm)
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
CPP Basic 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
Kiểm tra tam giác #1 | 800.0 / |
Kiểm tra tam giác #2 | 800.0 / |
Phân tích #1 | 800.0 / |
Phân tích #2 | 800.0 / |
Chuỗi kí tự | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Không Dễ Dàng | 1500.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
DHBB (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
HSG THCS (2820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
CSES (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con | 1700.0 / |
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1400.0 / |
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |