456
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
5:53 p.m. 23 Tháng 8, 2021
weighted 100%
(1500pp)
AC
21 / 21
PY3
6:07 p.m. 8 Tháng 10, 2021
weighted 95%
(1330pp)
AC
20 / 20
PY3
6:20 p.m. 25 Tháng 10, 2021
weighted 90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
6:39 p.m. 15 Tháng 10, 2021
weighted 86%
(1029pp)
AC
2 / 2
PY3
6:28 p.m. 11 Tháng 10, 2021
weighted 81%
(977pp)
AC
10 / 10
PY3
5:59 p.m. 9 Tháng 8, 2021
weighted 77%
(619pp)
AC
13 / 13
PY3
5:38 p.m. 13 Tháng 10, 2021
weighted 63%
(189pp)
contest (955.0 điểm)
DHBB (2830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Hàng cây | 30.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3426.1 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |