Đình_Chương231
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1615pp)
AC
4 / 4
PYPY
90%
(1354pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(1286pp)
AC
8 / 8
PY3
81%
(1140pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(929pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(882pp)
THT Bảng A (37320.0 điểm)
ABC (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
THT (15220.0 điểm)
Lập trình cơ bản (5618.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đưa về 0 | 900.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Max hai chiều | 800.0 / |
Training Python (12800.0 điểm)
Training (33187.3 điểm)
Cánh diều (31316.0 điểm)
Lập trình Python (5140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
CPP Basic 01 (16258.0 điểm)
Khác (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Tính Toán | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (9640.0 điểm)
contest (3466.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7800.0 điểm)
ôn tập (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (1592.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính | 800.0 / |
Đề chưa ra (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |
Trò chơi đê nồ #7 | 800.0 / |
Bài 01: Đo chiều cao | 500.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (7560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 800.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
HSG THCS (2138.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư | 100.0 / |
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1700.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) | 1400.0 / |
Thời gian | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Đề ẩn (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Làm quen với OJ]. Bài 1. Print Hello World ! | 1.0 / |
CSES (1666.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 1400.0 / |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Happy School (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |