• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Đình_Chương231

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Cờ vua kì lạ
AC
4 / 4
PYPY
1500pp
90% (1354pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PY3
1500pp
86% (1286pp)
CSES - Stick Lengths | Độ dài que
AC
8 / 8
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024
AC
50 / 50
PY3
1400pp
77% (1083pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
74% (1029pp)
Tính hiệu
AC
10 / 10
PY3
1400pp
70% (978pp)
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022)
AC
5 / 5
PY3
1400pp
66% (929pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (37320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
FiFa 900.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /

ABC (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /

THT (15220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 800.0 /
Xem giờ 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Lớn hơn 800.0 /
Thời gian 800.0 /
Chạy thi 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Thứ hạng 800.0 /

Lập trình cơ bản (5618.2 điểm)

Bài tập Điểm
Đưa về 0 900.0 /
SQRT 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
Max hai chiều 800.0 /

Training Python (12800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /

Training (33187.3 điểm)

Bài tập Điểm
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Dãy số 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Số trong tiếng anh 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
FNUM 900.0 /
A cộng B 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Cờ vua kì lạ 1500.0 /

Cánh diều (31316.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /

Lập trình Python (5140.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
Chu vi tam giác 1100.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /

CPP Basic 01 (16258.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chẵn lẻ 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Miền đồ thị #1 10.0 /
Bình phương 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
String #2 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
String #1 800.0 /
String #3 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
Chọn chỗ 800.0 /
Dãy số #5 1200.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /

Khác (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính hiệu 1400.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Tính Toán 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (9640.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /

contest (3466.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tiền photo 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
In dãy #2 800.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /

ôn tập (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung bản nâng cao 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Basic 02 (1592.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số bé nhất 800.0 /
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính 800.0 /

Đề chưa ra (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép tính #4 800.0 /
Trò chơi đê nồ #7 800.0 /
Bài 01: Đo chiều cao 500.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

hermann01 (7560.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
POWER 1700.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /

Practice VOI (630.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 2100.0 /

HSG THCS (2138.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lấy dư 100.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1400.0 /
Thời gian 800.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Hết rồi sao 50.0 /

Đề ẩn (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Làm quen với OJ]. Bài 1. Print Hello World ! 1.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nốt nhạc 800.0 /

CSES (1666.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /

CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

Happy School (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật 1 1100.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team