Bài tập
|
Mã bài
|
Loại
|
Điểm
|
AC %
|
AC #
|
Số nguyên tố lớn nhất
|
cppb1p323
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
1100p |
43% |
271
|
Bội chung nhỏ nhất
|
cppb1p329
|
CPP Basic 01 |
800p |
64% |
192
|
Số nguyên tố
|
cppb1p322
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
900p |
40% |
307
|
Ước nguyên tố
|
cppb1p330
|
CPP Basic 01 |
1100p |
56% |
110
|
Số đặc biệt #2
|
cppb1p321
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
900p |
60% |
332
|
Chọn chỗ
|
cppb1p331
|
CPP Basic 01 |
800p |
55% |
100
|
Chò trơi đê nồ #3
|
cppb1p218
|
CPP Basic 01 |
800p |
33% |
95
|
Số đặc biệt #1
|
cppb1p320
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
800p |
48% |
450
|
Chia hết #1
|
cppb1p332
|
CPP Basic 01 |
800p |
53% |
296
|
Chia hết #2
|
cppb1p333
|
CPP Basic 01 |
800p |
50% |
249
|
Vị trí tương đối #3
|
cppb1p238
|
Đề chưa ra |
800 |
38% |
107
|
Vị trí tương đối #2
|
cppb1p237
|
Đề chưa ra |
100 |
31% |
34
|
Số chính phương #4
|
cppb1p325
|
CPP Basic 01 |
800p |
56% |
246
|
Giai thừa #2
|
cppb1p306
|
CPP Basic 01 |
800p |
46% |
214
|
Số chính phương #3
|
cppb1p324
|
CPP Basic 01 |
900p |
41% |
226
|
Tổng ước
|
cppb1p318
|
CPP Basic 01 |
1100p |
64% |
306
|
Tổng nhỏ nhất
|
cppb1p317
|
CPP Basic 01 |
1400p |
35% |
165
|
Ước thứ k
|
cppb1p316
|
CPP Basic 01 |
1500p |
17% |
51
|
Vị trí tương đối 1
|
cppb1p236
|
CPP Basic 01 |
1400p |
20% |
13
|
Tính tổng
|
cppb1p307
|
CPP Basic 01 |
800p |
28% |
184
|
Giai thừa #1
|
cppb1p305
|
CPP Basic 01 |
800p |
64% |
280
|
Tích lẻ
|
cppb1p304
|
CPP Basic 01 |
800p |
49% |
260
|
Tích
|
cppb1p303
|
CPP Basic 01 |
800p |
46% |
270
|
Ngày sinh
|
cppb1p224
|
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF |
800p |
41% |
355
|
Cờ caro
|
cppb1p223
|
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF |
1300p |
49% |
210
|
Tổng chẵn
|
cppb1p302
|
CPP Basic 01 |
800 |
37% |
354
|
Nhỏ nhì
|
cppb1p227
|
CPP Basic 01 |
800 |
47% |
827
|
Tính tổng
|
cppb1p301
|
CPP Basic 01 |
800p |
46% |
225
|
Số chính phương #2
|
cppb1p232
|
CPP Basic 01 |
800p |
62% |
333
|
Số chính phương #1
|
cppb1p231
|
CPP Basic 01 |
800p |
52% |
432
|
Ba điểm thẳng hàng
|
cppb1p235
|
CPP Basic 01 |
800 |
26% |
95
|
Cấp số
|
cppb1p212
|
CPP Basic 01 |
800 |
41% |
251
|
Tính toán
|
cppb1p211
|
CPP Basic 01 |
100 |
39% |
402
|
Chò trơi đê nồ #2
|
cppb1p217
|
CPP Basic 01 |
800p |
44% |
149
|
Chuỗi kí tự
|
cppb1p234
|
CPP Basic 01 |
800 |
65% |
208
|
Năm nhuận
|
cppb1p233
|
CPP Basic 01 |
800p |
29% |
247
|
Chò trơi đê nồ #5
|
cppb1p220
|
CPP Basic 01 |
900p |
29% |
89
|
Chò trơi đê nồ #4
|
cppb1p219
|
CPP Basic 01 |
800p |
37% |
115
|
Số thứ k
|
cppb1p214
|
CPP Basic 01 |
1300p |
33% |
206
|
Độ sáng
|
cppb1p206
|
CPP Basic 01 |
800p |
49% |
287
|
Chẵn lẻ
|
cppb1p205
|
CPP Basic 01 |
800p |
69% |
535
|
Trò chơi đê nồ #6
|
cppb1p221
|
Đề chưa ra |
800 |
55% |
160
|
Trò chơi đê nồ #7
|
cppb1p222
|
Đề chưa ra |
800 |
42% |
117
|
Cấp số tiếp theo
|
cppb1p213
|
CPP Basic 01 |
800 |
45% |
242
|
Chò trơi đê nồ #1
|
cppb1p216
|
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF |
800p |
50% |
269
|
Số lần nhỏ nhất
|
cppb1p215
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
1100p |
68% |
440
|
So sánh #4
|
cppb1p204
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
800p |
58% |
673
|
So sánh #3
|
cppb1p203
|
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) |
800p |
51% |
582
|
So sánh #2
|
cppb1p202
|
CPP Basic 01 |
800p |
60% |
530
|
So sánh #1
|
cppb1p201
|
CPP Basic 01 |
800p |
55% |
471
|