Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
Cây ngọc (Chọn ĐT'20-21) pearltree HSG THPT 500p 28% 38
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) divide HSG THPT 500p 25% 120
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) pearl HSG THPT 300p 18% 44
minict08 minict08 CPP Advanced 01 200p 32% 718
minict09 minict09 Training 300p 23% 50
minict07 minict07 Training 100p 51% 738
Tính đồng nhất uniformity Practice VOI 400p 41% 1
Sinh ba trenis Practice VOI 100p 31% 398
Tam giác triangle Practice VOI 400p 49% 135
Đội hình thi đấu team Practice VOI 400p 0% 0
Taxi bay taxi Practice VOI 400p 39% 7
Thích đồ ngọt sweet Practice VOI 400p 16% 9
Trại hè Tin học sumcamp Practice VOI 400p 16% 36
Kéo cắt giấy scissor Practice VOI 400p 26% 145
Số đường đi routes Practice VOI 1900p 22% 25
Cặp điểm points Practice VOI 1800p 21% 8
Dãy chứa max nummax Practice VOI 300p 25% 87
minict06 minict06 Training 300p 20% 208
minict05 minict05 Training 200p 28% 219
minict04 minict04 Training 100p 41% 885
CEDGE bfc23cedge Free Contest 300p 39% 93
Rượu bfc23ruou Free Contest 100p 34% 128
POWER3 np003 Free Contest 200p 23% 1275
LUCKYQS bfc23luckyqs Free Contest 300p 10% 9
BRIDGES bfc23bridges Free Contest 400p 32% 15
XOR INVERSE xorinver Training 550 22% 14
SỐ LƯỢNG soluong Training 250p 10% 4
CAO TỐC caotoc Training 200p 31% 9
kbeauty kbeauty Training 100 28% 203
cmpint cmpint Training 100 35% 1300
Mắt xích yếu nhất nexus Practice VOI 400p 0% 0
MEX mex Practice VOI 400p 35% 238
Tập lớn nhất maxset Practice VOI 1800p 7% 17
Ước chung lớn nhất gcd Practice VOI 400p 39% 219
MAKE EQUAL makeequal Cốt Phốt 450 39% 5
sumarr sumarr Training 100p 61% 1470
arr01 arr01 Training 100p 42% 2738
arr02 arr02 Training 100p 47% 2187
Nhỏ nhất arr03 Training 100p 40% 1699
arr11 arr11 Training 100p 62% 2134
candles candles Training 100p 53% 667
Giải thoát escape Practice VOI 400p 2% 4
Phương trình equation Practice VOI 400p 60% 99
Thiếu hụt deficiency Practice VOI 200p 31% 14
Mua Cô Ca coca Practice VOI 300p 21% 49
Vác tre bamboo Practice VOI 400p 9% 14
[Python_Training] XOR và AND xorandand Training Python 300 56% 59
giaoxu01 giaoxu01 Training 100 30% 236
Nuôi Bò 2 demen04 Training 300 18% 168
Nuôi bò 1 demen03 Training 200 34% 219