withicality
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++11
100%
(1200pp)
AC
12 / 12
C++11
95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(902pp)
TLE
3 / 4
C++11
86%
(836pp)
WA
8 / 12
C++11
77%
(671pp)
TLE
7 / 10
C++11
74%
(617pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(531pp)
AC
12 / 12
C++11
63%
(504pp)
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Cánh diều (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình | 800.0 / |
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Training (1775.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch độ dài | 800.0 / |
Tìm số trong mảng | 1300.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000.0 / |
HSG THCS (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đề chưa ra (2666.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 1: Sắp xếp | 800.0 / |
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 2: TÍCH LỚN NHẤT | 1300.0 / |
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 3: TỔNG CÁC SỐ LIÊN TIẾP | 1000.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |