vuminhhoang300910

Phân tích điểm
AC
19 / 19
C++20
100%
(1800pp)
AC
70 / 70
C++20
95%
(1710pp)
AC
8 / 8
C++20
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1117pp)
Training (51633.3 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
CSES (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)
hermann01 (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Đảo ngược xâu con | 1200.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Array Practice (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
contest (10800.0 điểm)
Happy School (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Khác (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
HSG THCS (3180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
DHBB (6063.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Tặng hoa | 1700.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |