vonguyenvietnga
Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1520pp)
AC
6 / 6
PY3
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(978pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
Cánh diều (23332.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Training (26060.0 điểm)
Khác (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
THT Bảng A (15300.0 điểm)
CPP Basic 02 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
THT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 1600.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương #1 | 800.0 / |
Số chính phương #2 | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Lập trình Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chu vi tam giác | 1100.0 / |