vinhlvvippromax

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1140pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(943pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(896pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(768pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
CPP Basic 01 (6050.0 điểm)
Cánh diều (500.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Lệnh range() #1 | 100.0 / |
Lệnh range() #3 | 100.0 / |
Lệnh range() #2 | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Training (4120.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / |
Tích Hai Số | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Số nguyên tố | 10.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Lập trình Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |