tuyenpht
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++11
100%
(1800pp)
AC
50 / 50
C++14
95%
(1615pp)
AC
21 / 21
C++11
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1372pp)
AC
25 / 25
C++11
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1238pp)
AC
14 / 14
PAS
70%
(1117pp)
hermann01 (10300.0 điểm)
Training (46350.0 điểm)
CPP Advanced 01 (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
contest (9457.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Qua sông | 1800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
DHBB (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
HSG THCS (6800.0 điểm)
OLP MT&TN (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
HSG THPT (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Happy School (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giết Titan | 900.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |