tuongphuc
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
6 / 6
PY3
95%
(1425pp)
AC
7 / 7
PYPY
90%
(1264pp)
AC
7 / 7
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PYPY
81%
(1140pp)
AC
16 / 16
PY3
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
4 / 4
PY3
66%
(862pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(756pp)
Training (19139.1 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Cánh diều (24948.0 điểm)
THT Bảng A (5600.0 điểm)
contest (4288.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ | 1000.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Đếm Chuỗi | 2200.0 / |
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 1600.0 / |
hermann01 (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Training Python (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
HSG THCS (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Happy School (1330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |