tungnguyenpc1234
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++14
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
C++14
90%
(1264pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1115pp)
AC
6 / 6
C++14
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(768pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(730pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(630pp)
Training (40990.0 điểm)
hermann01 (4906.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Cánh diều (16014.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |