tryharderforioi100
Phân tích điểm
AC
700 / 700
C
100%
(2300pp)
AC
13 / 13
C++17
95%
(1805pp)
AC
8 / 8
C++17
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
C++14
74%
(1103pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(978pp)
TLE
12 / 14
C++17
66%
(910pp)
AC
30 / 30
C++17
63%
(819pp)
contest (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Bộ Tứ | 1700.0 / |
Kaninho tập đếm với xâu | 1500.0 / |
Training (7800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước có ước là 2 | 1500.0 / |
COL-ROW SUM | 1000.0 / |
MAX AREA (Hard ver.) | 900.0 / |
MAX AREA (Easy ver.) | 1000.0 / |
Mua sách | 1600.0 / |
Sắp xếp đếm | 1000.0 / |
Số trận đấu | 800.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 800.0 / |
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 1000.0 / |
HSG THCS (6671.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
Bài khó (THT B&C TQ 2021) | 1900.0 / |
Khác (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
THT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI | 800.0 / |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 2300.0 / |