truongnbhvttin2225
Phân tích điểm
AC
39 / 39
C++17
100%
(2000pp)
AC
14 / 14
C++17
95%
(1900pp)
AC
6 / 6
C++17
90%
(1805pp)
AC
14 / 14
C++17
86%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1588pp)
AC
3 / 3
C++17
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1323pp)
AC
13 / 13
C++17
70%
(1257pp)
AC
13 / 13
C++17
66%
(1194pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1134pp)
Training (6550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
Số nguyên tố | 1000.0 / |
Module 1 | 100.0 / |
Module 3 | 900.0 / |
Chia kẹo 1 | 1300.0 / |
Đếm số học sinh | 1200.0 / |
Query-Max 4 | 450.0 / |
CJ và Catalina | 400.0 / |
Số thứ n | 400.0 / |
CSES (30100.0 điểm)
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hệ số bậc k | 1300.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / |
Đề chưa ra (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi trên lưới | 1000.0 / |
Trả tiền | 1000.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
THT (1032.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1900.0 / |
Cây toán tử | 2500.0 / |
ABC (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVEARRAY - Dãy Tình Yêu | 1950.0 / |
DHBB (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / |