truong_nghiep
Phân tích điểm
WA
9 / 10
PY3
11:00 a.m. 2 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(1350pp)
AC
2 / 2
PY3
8:43 a.m. 15 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(1140pp)
AC
15 / 15
PY3
9:53 a.m. 3 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(993pp)
AC
10 / 10
PY3
8:55 a.m. 3 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(857pp)
AC
15 / 15
PY3
9:33 a.m. 9 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
20 / 20
PY3
10:23 a.m. 8 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
9:30 a.m. 30 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
14 / 14
PY3
4:09 p.m. 29 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(559pp)
TLE
3 / 8
PY3
5:52 p.m. 29 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(398pp)
TLE
8 / 14
PY3
9:40 p.m. 21 Tháng 7, 2023
weighted 63%
(288pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n | 100.0 / 100.0 |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (5007.1 điểm)
DHBB (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1963.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1350.0 / 1500.0 |
QUERYARRAY | 256.0 / 800.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |