trungnghia
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
100%
(1700pp)
AC
41 / 41
PY3
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(1117pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(995pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(945pp)
Training (58010.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
THT Bảng A (14000.0 điểm)
HSG THCS (6700.0 điểm)
Cánh diều (12000.0 điểm)
Khác (9385.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
contest (8500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (4980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
hermann01 (9100.0 điểm)
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |