trinhgiang2009
Phân tích điểm
AC
1 / 1
C++11
95%
(1615pp)
AC
16 / 16
C++20
90%
(1444pp)
AC
19 / 19
C++20
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(882pp)
Training (39340.0 điểm)
hermann01 (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
contest (8852.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trị Tuyệt Đối Nhỏ Nhất | 1300.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (8900.0 điểm)
THT Bảng A (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 thi thử THT | 1200.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
DHBB (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 1400.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
HSG THCS (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
(thi thử L9 - 2) Bài tập không có thật | 1700.0 / |
CSES (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 1200.0 / |
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng | 1600.0 / |
Happy School (2064.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
HSG THPT (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |