trimuru2023

Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
Training (13510.0 điểm)
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
HSG THCS (3926.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
QUERYARRAY | 1400.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
contest (2852.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 1300.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |